Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
vá quàng
|
động từ
Vá thay vai và một phần bằng ống tay bằng vải khác.
Thương em áo vá quàng.