Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vào sổ
[vào sổ]
|
to register
Từ điển Việt - Việt
vào sổ
|
động từ
Ghi thành mục để tiện theo dõi.
Vào sổ một số hoá đơn.