Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vặc
|
quarrel, wrangle, have words
Từ điển Việt - Việt
vặc
|
động từ
Cãi lý hoặc trách móc bằng thái độ thô bạo.
Chưa nghe hết câu đã vặc lại ngay.