Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vòi nước
[vòi nước]
|
tap; cock; faucet
Chuyên ngành Việt - Anh
vòi nước
[vòi nước]
|
Hoá học
bibb cock
Kỹ thuật
hydrant
Sinh học
faucet
Xây dựng, Kiến trúc
bibb cock
Từ điển Việt - Việt
vòi nước
|
danh từ
Vòi lắp ở ống hoặc bể nước, có van khoá.