Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vác
[vác]
|
to carry on one's back; to carry piggyback
Từ điển Việt - Việt
vác
|
động từ
Đặt vật trên vai mang, chuyển đi.
Vác bao thóc; vác bó củi.
Mang ra để làm việc gì.
Vác cuốc ra đồng.
Tự mình đi đến (ý khinh bỉ)
Còn vác xác đến đây làm gì nữa.
danh từ
Lượng vật mang một lần.
Một vác trúc.