Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
utensil
[ju:'tensl]
|
danh từ
đồ dùng, dụng cụ, cái đựng (chủ yếu là để dùng hàng ngày trong gia đình)
đồ dùng nhà bếp, đồ dùng nấu ăn
Từ điển Anh - Anh
utensil
|

utensil

utensil (y-tĕnʹsəl) noun

An instrument, an implement, or a container used domestically, especially in a kitchen. See synonyms at tool.

[Middle English, from Old French utensile, from Latin ūtēnsilia, utensils from neuter pl. of ūtēnsilis, fit for use, from ūtī, to use.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
utensil
|
utensil
utensil (n)
tool, instrument, implement, appliance, device, gadget