Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
upsetter
[ʌp'setə]
|
danh từ
Xem upset
Chuyên ngành Anh - Việt
upsetter
[ʌp'setə]
|
Kỹ thuật
máy chồn; máy rèn ngang; máy dát
Xây dựng, Kiến trúc
máy chồn; máy rèn ngang; máy dát