Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
upset stomach
|
upset stomach
upset stomach (n)
indigestion, tummy ache (informal), heartburn, bellyache (informal), stomachache