Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
upright piano
['ʌprait'piænou]
|
danh từ
(âm nhạc) Pianô tủ (đàn pianô với dây bố trí thẳng đứng) (như) upright