Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
up-to-date
[,ʌp tə'deit]
|
tính từ
hiện đại, hợp thời thượng, hợp mốt, thuộc kiểu mới nhất
cập nhật; có những thông tin mới nhất, bao gồm những thông tin mới nhất
Chuyên ngành Anh - Việt
up-to-date
[,ʌp tə'deit]
|
Kỹ thuật
hiện đại
Toán học
hiện đại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
up-to-date
|
up-to-date
up-to-date (adj)
  • informed, in touch, conversant, in the know, au fait
  • current, latest, new, brand-new, modern, innovative, up-to-the-minute, fresh, state-of-the-art, newfangled, novel, contemporary, advanced
    antonym: old-fashioned
  • fashionable, trendy (informal), upscale, with-it (dated informal), à la mode (dated), cool, chic
    antonym: passé