Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unwell
[,ʌn'wel]
|
tính từ
không khoẻ, khó ở
hành kinh (đàn bà)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unwell
|
unwell
unwell (adj)
ill, indisposed, poorly (UK, informal), sick, under the weather, ailing (dated), out of sorts, below par (informal), off-colour
antonym: well