Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
unveil
[ʌn'veil]
|
động từ
bỏ mạng che mặt
khánh thành (tượng đài), bỏ màn (trong một buổi lễ công cộng)
trình bày công khai, tuyên bố công khai; để lộ, tiết lộ
tiết lộ một điều bí mật