Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
untrustworthy
[,ʌn'trʌst,wə:ði]
|
tính từ
không đáng tin cậy, không xứng đáng với sự tin cậy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
untrustworthy
|
untrustworthy
untrustworthy (adj)
unreliable, undependable, dishonest, deceitful, disloyal, treacherous, devious
antonym: dependable