Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unruly
[ʌn'ru:li]
|
tính từ
ngỗ ngược, ngang bướng, ương ngạnh (trẻ con)
bất kham (ngựa), không vâng lời
thả lỏng, phóng túng (tình dục)
sóng gió, sôi động
phóng túng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unruly
|
unruly
unruly (adj)
boisterous, disruptive, disorderly, rowdy, disobedient, wild, uncontrollable, unmanageable, intractable (formal), recalcitrant, obstreperous, willful (US, disapproving), wayward
antonym: orderly