Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
unclew
[(')ʌn'klu:]
|
ngoại động từ
tháo ra, gỡ ra
hủy hoại
làm khánh kiệt