Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unclear
[,ʌn'kliə]
|
tính từ
không rõ ràng; không minh bạch; khó hiểu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unclear
|
unclear
unclear (adj)
  • indistinct, hazy, indeterminate, blurred, indistinguishable, vague, imprecise, ambiguous
    antonym: clear
  • uncertain, doubtful, undecided, unsure, in doubt, vague
    antonym: definite