Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unchain
[,ʌn't∫ein]
|
ngoại động từ
tháo xích, mở xích
vứt bỏ gông cùm; giải phóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unchain
|
unchain
unchain (v)
release, unlock, unfetter, unshackle, liberate, free
antonym: chain