Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
unabetted
[,ʌnə'betid]
|
tính từ
không ai xúi giục
không có đồng phạm