Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
uế vật
[uế vật]
|
fetid thing; (nói chung) refuse; garbage
Từ điển Việt - Việt
uế vật
|
danh từ
quá bẩn thỉu
cấm vứt uế vật