Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tắc
[tắc]
|
tính từ.
choked up, blocked up.
obstructed, blocked, become obstructed
be stumped, stuck
động từ.
to click (one's tongue).
Chuyên ngành Việt - Anh
tắc
[tắc]
|
Kỹ thuật
choking, clogging
Từ điển Việt - Việt
tắc
|
động từ
mắc lại, không lưu thông được
tắc đường; ống nước bị tắc
không có cách giải quyết
việc điều tra bị tắc
danh từ
rạch