Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
two-time
['tu:'taim]
|
ngoại động từ
(thông tục) cắm sừng, phụ tình; phản thùng, lừa gạt (nhất là một người yêu vì lòng không trung thành)
một thằng sở khanh
hắn đã phản thùng tôi hàng tháng nay!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
two-time
|
two-time
two-time (v)
  • be unfaithful, cheat, cuckold (archaic), deceive, step out (informal), play away (UK, informal)
  • betray, mislead, stab in the back, deceive, double-cross, take in, swindle, trick