Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
two-sided
['tu:'saidid]
|
tính từ
hai bên, hai cạnh
(nghĩa bóng) hai mặt
Chuyên ngành Anh - Việt
two-sided
['tu:'saidid]
|
Kỹ thuật
hai phía
Toán học
hai phía
Vật lý
hai phía
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
two-sided
|
two-sided
two-sided (adj)
  • bilateral, two-pronged, joint, mutual, consensual
    antonym: unilateral
  • reversible, double-sided, two-in-one, dual-purpose, multipurpose