Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
two-part
['tu:'pa:t]
|
tính từ
hai phần
Chuyên ngành Anh - Việt
two-part
['tu:'pa:t]
|
Kỹ thuật
hai phần tháo được
Xây dựng, Kiến trúc
hai phần tháo được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
two-part
|
two-part
two-part (adj)
bipartite, divided, split, mutual, shared, in common, common