Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
twilight sleep
['twailait,sli:p]
|
danh từ
giấc ngủ tê mê (trạng thái sau khi chích ma túy)