Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
twelve-tone
|

twelve-tone

twelve-tone (twĕlvʹtōnʹ) adjective

Music.

Relating to, consisting of, or based on an atonal arrangement of the traditional 12 chromatic tones.