Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
twelve-note scale
|
twelve-note scale
twelve-note scale (n)
atonality, twelve-tone scale, serialism, discordance, dissonance, disharmony, lack of harmony, cacophony
antonym: tonality