Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tu hành
[tu hành]
|
to lead a religious life
Từ điển Việt - Việt
tu hành
|
động từ
bỏ cuộc sống đời thường để tu theo một tôn giáo nào đó
tu hành khắc khổ;
tiểu thiền quê ở Bắc Kinh, quy sư quy Phật tu hành bấy lâu (Truyện Kiều)