Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuân theo
[tuân theo]
|
to obey; to conform to something; to abide by something
Chuyên ngành Việt - Anh
tuân theo
[tuân theo]
|
Kinh tế
observance