Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
truy
[truy]
|
to quiz (in an examination)
to try to find down
to seek, to inquire (into)
tto interrogate
to pursue
Từ điển Việt - Việt
truy
|
động từ
đuổi theo
truy tên cướp
tìm, hỏi cho ra sự thật
truy nguồn gốc; truy nguyên nhân
đặt những câu hỏi để xem đã thuộc chưa
truy bài
việc lẽ ra đã phải làm
truy nộp tiền thuế;
truy tặng huy chương anh hùng lao động