Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
truyền khẩu
[truyền khẩu]
|
through/by word of mouth; orally handed down/transmitted; unwritten
Từ điển Việt - Việt
truyền khẩu
|
động từ
chuyển lại bằng lời, không có văn bản, sách báo
thơ ca truyền khẩu