Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
trover
['trouvə]
|
danh từ
(pháp lý) sự kiện đòi trả lại tài sản bị người khác chiếm đoạt bất hợp pháp