Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trouble-free
['trʌbl'fri:]
|
tính từ
(kỹ thuật) không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố (như) trouble-proof
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trouble-free
|
trouble-free
trouble-free (adj)
easy, painless, straightforward, uncomplicated, simple
antonym: troublesome