Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
triển hạn
[triển hạn]
|
extend a deadline
prolong or protract the extent of an apponited time
Từ điển Việt - Việt
triển hạn
|
động từ
kéo dài thời gian đã định
triển hạn chương trình giảm thuế