Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tremulant
['tremjulənt]
|
tính từ
run; rung động
có âm vê
danh từ
âm gây nên bằng cách vê