Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trellis
['trelis]
|
danh từ
giàn mắt cáo, lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ( (cũng) trellis-work )
giàn mắt cao (cho cây leo)
ngoại động từ
căng lưới mắt cáo, đóng rèm mắt cáo (vào cửa sổ...)
cho (cây) leo lên giàn mắt cáo
Chuyên ngành Anh - Việt
trellis
['trelis]
|
Kỹ thuật
ghi lò; ô gạch lò gió nóng
Toán học
dàn
Vật lý
dàn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trellis
|
trellis
trellis (n)
lattice, grille, fence, fencing, frame, framework