Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trek
[trek]
|
danh từ
chuyến đi vất vả
sự di cư; chuyến đi di cư (bằng xe bò..)
đoạn đường trong chuyến đi di cư
nội động từ
đi bộ vất vả
đi bằng xe bò, di cư bằng xe bò
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trek
|
trek
trek (n)
walk, hike, ramble, journey, march, tramp, slog, trudge, trail, wander
trek (v)
hike, walk, ramble, march, tramp, trudge, trail, slog, wander, journey, travel