Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
traveling
['trævliη]
|
Cách viết khác : travelling ['trævliη]
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như travelling
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
traveling
|
traveling
traveling (adj)
  • itinerant, roving, wandering, peripatetic, roaming, nomadic, wayfaring (literary), migrant
    antonym: settled
  • migratory, wandering, drifting, migrant, itinerant, nomadic, seasonal
  • traveling (adv)
    on the move, traveling around, touring, on the road, moving about
    traveling (n)
    exploration, journeying, discovery, adventure, voyaging