Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
traveler
['trævlə]
|
Cách viết khác : traveller ['trævlə]
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như traveller
Chuyên ngành Anh - Việt
traveler
['trævlə]
|
Hoá học
đường dây lấy điện
Kỹ thuật
đường dây lấy điện
Sinh học
đường dây lấy điện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
traveler
|
traveler
traveler (n)
  • itinerant, traveling worker, New Age traveler, nomad, rover, wanderer
  • tourist, vacationer, holidaymaker, passenger, sightseer, visitor, tripper (UK, informal), journeyer