Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
travel around
|
travel around
travel around (v)
  • gallivant (informal), globetrot, wander, tour, meander, ramble, rove, gad (dated)
    antonym: stay put
  • island-hop, tour, sail around, sail, cruise, visit
  • tour, sightsee, explore, visit, go around