Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
transpire
[træn'spaiə]
|
ngoại động từ
bay hơi, thoát (hơi nước) (cây)
ra (mồ hôi) (người)
lộ ra, tiết lộ ra (một bí mật, một sự kiện..)
điều bí mật đã bị tiết lộ
(thông tục) xảy ra, diễn ra
những sự kiện quan trọng xảy ra tuần qua
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
transpire
|
transpire
transpire (v)
happen, occur, take place, go on, go down (slang), come about, come to pass (archaic or literary)