Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tranquilize
['træηkwilaiz]
|
Cách viết khác : tranquillize ['træηkwilaiz]
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như tranquillize
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tranquilize
|
tranquilize
tranquilize (v)
sedate, calm, put out, put under, knock out, anesthetize