Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trang sức
[trang sức]
|
to wear; to adorn
Từ điển Việt - Việt
trang sức
|
động từ
đeo thêm những vật quý vào để tăng vẻ đẹp hình thức
chiếc vòng trang sức bằng ngọc