Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trai tơ
[trai tơ]
|
virgin; unmarried young man
Từ điển Việt - Việt
trai tơ
|
danh từ
nam thanh niên chưa vợ
trai tơ lấy gái nạ dòng, cầm bằng uống máu làng trong làng ngoài (ca dao);
còn duyên kén những trai tơ, hết duyên ông lão cũng vơ làm chồng (ca dao)