Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trai đàn
[trai đàn]
|
altar where ceremony is made
Từ điển Việt - Việt
trai đàn
|
danh từ
bàn thờ dựng lên để làm chay
lập trai đàn báo ân giữa sân để cúng