Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trading estate
['treidiη is'teit]
|
danh từ
khu công thương nghiệp (khu vực được thiết kế cho một số hãng (công nghiệp) và thương mại đóng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trading estate
|
trading estate
trading estate (n)
  • industrial estate, science park, enterprise zone, industrial zone, industrial development, business park, development, industrial park
  • industrial park, science park, enterprise zone, industrial zone, industrial development, business park, development, industrial estate