Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tradespeople
['treidz,pi:pl]
|
Cách viết khác : tradesfolk ['treidfouk]
danh từ số nhiều
những người buôn bán; gia đình buôn bán, gia đình thương nhân; tầng lớp thương nhân
Từ điển Anh - Anh
tradespeople
|

tradespeople

tradespeople (trādzʹpēpəl) pl.n.

1. People engaged in retail trade.

2. Skilled workers.