Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
trademark
['treidmɑ:k]
|
danh từ
tên do một nhà sản xuất đặt cho một sản phẩm lưu hành rộng rãi để nhận biết một mặt hàng cụ thể; tên thương mại
atpirin ở nhiều dạng khác nhau được bán dưới rất nhiều tên thương mại khác nhau
đặc điểm phân biệt
cách dùng đường nét và màu sắc một cách kỳ lạ là đặc trưng riêng biệt của nghệ sĩ này
ngoại động từ
đăng ký tên thương mại (cho một sản phẩm)