Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trachea
[trə'kiə]
|
danh từ, số nhiều tracheas (trong khoa học) tracheae
(giải phẫu) khí quản
(thực vật học) quản bào, tế bào ống
Chuyên ngành Anh - Việt
trachea
[trə'kiə]
|
Kỹ thuật
khí quản
Từ điển Anh - Anh
trachea
|

trachea

trachea (trāʹkē-ə) noun

plural tracheae (-kē-ē) or tracheas

1. Anatomy. A thin-walled tube of cartilaginous and membranous tissue descending from the larynx to the bronchi and carrying air to the lungs. Also called windpipe.

2. Zoology. One of the internal respiratory tubes of insects and some other terrestrial arthropods.

3. Botany. One of the tubular conductive vessels in the xylem of vascular plants.

 

[Middle English trache, from Medieval Latin trāchēa, from Late Latin trāchīa, from Greek (artēria) trakheia, rough (artery), trachea from feminine of trakhus, rough.]

traʹcheal adjective