Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trở lui
[trở lui]
|
to retire; to withdraw; to retreat
Từ điển Việt - Việt
trở lui
|
động từ
ra về
họp xong mọi người trở lui
trạng từ
mức đó là nhiều nhất
trở lui về năm năm trước