Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trở gót
[trở gót]
|
động từ
to turn back, to retrace
Từ điển Việt - Việt
trở gót
|
động từ
quay lại hướng cũ
lòng buồn trở gót bâng khuâng;
Kiều từ trở gót trướng hoa, mặt trời gác núi chiêng đà thu không (Truyện Kiều)